Hãng sản xuất: CAS – KOREAN
Xuất sứ: Hàn Quốc
Tính năng:
- Độ phân giải cao: 1/3,000 ~ 1/7,500
- Màn hình LCD màu xanh rõ - dễ đọc
- Hiển thị bằng trục đứng / xoay chuyển
- Sàn cân đúc bằng nhôm và mặt cân làm bằng thép không gỉ
- Chức năng cân:
   + Những chế độ phổ biến
   + Đếm
   + Tính phần trăm
   + Cộng tích lũy
   + Chức năng Tare/Hold
   + In
- Kết nối theo chuỗi thứ tự (qua cổng RS-232)
- Pin sạc (loại màn hình LCD)
Thông số kỹ thuật:
Phụ kiện:
- Máy in (dùng cổng RS-232 để kết nối)
- Đèn nền (loại LCD)
- Cột hiển thị xoay chuyển (màn hình và body cân có thể tách tốt)
	
		
			| Model |   DB-II (Basic) |   DB-II F | 
		
			| Trọng lượng (kg) | 6 | 15 | 30 | 60 | 150 | 300 | 
		
			| Độ lặp lại (kg) | 3 / 0.001 6 / 0.002 | 6 / 0.002 15 / 0.005 | 15 / 0.005 30 / 0.01 | 30 / 0.01 60 / 0.02 | 60 / 0.02 150 / 0.05 | 150 / 0.05 300 / 01 | 
		
			| Hiển thị | LCD | VFD | 
		
			| Trạng thái | Stable, Zero, Hold, Net, HI/OK/LO, %, PCS, SUM, Low battery | 
		
			| Độ phân giải | Dual Interval 1/3,000 ~ 1/7,500 | 
		
			| Kết nối | RS232 | 
		
			| Nguồn | DC 9V Adaptor Pin sạc | AC 110/220V, 50/60 Hz | 
		
			| Nhiệt độ môi trường (˚C) | -10 ~ +40 | 
		
			| Kích thước sàn (WxD) (mm) | 280 x 280 | 420 x 510 | 500 x 645 | 
		
			| Kích thước cân (WxDxH) (mm) | 280 x 350 x 530 | 420 x 675 x 755 |  | 
	
 
 
 
    
       
      
      
  
   
	
Hãng sản xuất: CAS – KOREAN
Xuất sứ: Hàn Quốc
Tính năng:
- Độ phân giải cao: 1/3,000 ~ 1/7,500
- Màn hình LCD màu xanh rõ - dễ đọc
- Hiển thị bằng trục đứng / xoay chuyển
- Sàn cân đúc bằng nhôm và mặt cân làm bằng thép không gỉ
- Chức năng cân:
   + Những chế độ phổ biến
   + Đếm
   + Tính phần trăm
   + Cộng tích lũy
   + Chức năng Tare/Hold
   + In
- Kết nối theo chuỗi thứ tự (qua cổng RS-232)
- Pin sạc (loại màn hình LCD)
Thông số kỹ thuật:
Phụ kiện:
- Máy in (dùng cổng RS-232 để kết nối)
- Đèn nền (loại LCD)
- Cột hiển thị xoay chuyển (màn hình và body cân có thể tách tốt)
	
		
			| Model |   DB-II (Basic) |   DB-II F | 
		
			| Trọng lượng (kg) | 6 | 15 | 30 | 60 | 150 | 300 | 
		
			| Độ lặp lại (kg) | 3 / 0.001 6 / 0.002 | 6 / 0.002 15 / 0.005 | 15 / 0.005 30 / 0.01 | 30 / 0.01 60 / 0.02 | 60 / 0.02 150 / 0.05 | 150 / 0.05 300 / 01 | 
		
			| Hiển thị | LCD | VFD | 
		
			| Trạng thái | Stable, Zero, Hold, Net, HI/OK/LO, %, PCS, SUM, Low battery | 
		
			| Độ phân giải | Dual Interval 1/3,000 ~ 1/7,500 | 
		
			| Kết nối | RS232 | 
		
			| Nguồn | DC 9V Adaptor Pin sạc | AC 110/220V, 50/60 Hz | 
		
			| Nhiệt độ môi trường (˚C) | -10 ~ +40 | 
		
			| Kích thước sàn (WxD) (mm) | 280 x 280 | 420 x 510 | 500 x 645 | 
		
			| Kích thước cân (WxDxH) (mm) | 280 x 350 x 530 | 420 x 675 x 755 |  |